🌟 근질거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근질거리다 (
근질거리다
)
🌷 ㄱㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 근질거리다
-
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
그저 그렇다
)
: 별로 특이할 것 없다.
🌏 THƯỜNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Không có gì đặc biệt lắm. -
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
간질거리다
)
: 간지러운 느낌이 자꾸 들다. 또는 그런 느낌이 자꾸 들게 하다.
Động từ
🌏 NGƯA NGỨA, GÂY NGƯA NGỨA: Cứ có cảm giác ngứa ngáy. Hoặc làm cho cứ có cảm giác như vậy. -
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
근질거리다
)
: 가려운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 BỊ NGỨA NGÁY: Liên tục có cảm giác bị ngứa. -
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
긁적거리다
)
: 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다.
Động từ
🌏 GÃI: Cào liên tục một phần của cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn.
• Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28)