🌟 근질거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근질거리다 (
근질거리다
)
🌷 ㄱㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 근질거리다
-
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
그저 그렇다
)
: 별로 특이할 것 없다.
🌏 THƯỜNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Không có gì đặc biệt lắm. -
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
간질거리다
)
: 간지러운 느낌이 자꾸 들다. 또는 그런 느낌이 자꾸 들게 하다.
Động từ
🌏 NGƯA NGỨA, GÂY NGƯA NGỨA: Cứ có cảm giác ngứa ngáy. Hoặc làm cho cứ có cảm giác như vậy. -
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
근질거리다
)
: 가려운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 BỊ NGỨA NGÁY: Liên tục có cảm giác bị ngứa. -
ㄱㅈㄱㄹㄷ (
긁적거리다
)
: 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다.
Động từ
🌏 GÃI: Cào liên tục một phần của cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155)