🌟 구명조끼 (救命 ←chokki)
Danh từ
📚 Variant: • 구명쪼끼 • 구명죠끼 • 구명쬬끼 • 구명조키
🌷 ㄱㅁㅈㄲ: Initial sound 구명조끼
-
ㄱㅁㅈㄲ (
구명조끼
)
: 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.
Danh từ
🌏 ÁO PHAO CỨU HỘ, ÁO PHAO CỨU SINH: Áo gi-lê mặc để người dù có bị rơi xuống nước cũng có thể nổi trên mặt nước.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47)