🌟 구명조끼 (救命 ←chokki)
Danh từ
📚 Variant: • 구명쪼끼 • 구명죠끼 • 구명쬬끼 • 구명조키
🌷 ㄱㅁㅈㄲ: Initial sound 구명조끼
-
ㄱㅁㅈㄲ (
구명조끼
)
: 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.
Danh từ
🌏 ÁO PHAO CỨU HỘ, ÁO PHAO CỨU SINH: Áo gi-lê mặc để người dù có bị rơi xuống nước cũng có thể nổi trên mặt nước.
• Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)