🌟 구명조끼 (救命 ←chokki)

Danh từ  

1. 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.

1. ÁO PHAO CỨU HỘ, ÁO PHAO CỨU SINH: Áo gi-lê mặc để người dù có bị rơi xuống nước cũng có thể nổi trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구명조끼를 갖추다.
    Get a life jacket.
  • 구명조끼를 던지다.
    Throw a life jacket.
  • 구명조끼를 입다.
    Put on a life jacket.
  • 구명조끼를 지급하다.
    Provide life vests.
  • 구명조끼를 착용하다.
    Wear a life jacket.
  • 우리는 구명조끼를 입은 채 수상 스키를 즐겼다.
    We enjoyed water skiing in life vests.
  • 배가 심하게 흔들리자 모든 승객들에게 구명조끼가 지급되었다.
    When the ship shook violently, life vests were given to all passengers.
  • 너 수영 잘해?
    Are you good at swimming?
    아니. 난 구명조끼가 없으면 물에 뜨지도 못해.
    No. i can't even float without a life jacket.
Từ tham khảo 구명대(救命帶): 물에 빠진 사람을 구조하는 데 쓰는 기구로, 사람이 물에 빠져도 물 위…


📚 Variant: 구명쪼끼 구명죠끼 구명쬬끼 구명조키

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)