🌟 귓속말하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귓속말하다 (
귀쏭말하다
) • 귓속말하다 (귇쏭말하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귓속말: 남의 귀에 입을 가까이 대고 작은 소리로 말함. 또는 그런 말.
🗣️ 귓속말하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 귓속말하다
-
ㄱㅅㅁㅎㄷ (
귓속말하다
)
: 남의 귀에 입을 가까이 대고 작은 소리로 말하다.
Động từ
🌏 RỈ TAI, THÌ THẦM, NÓI KHẼ: Ghé sát miệng vào tai người khác và nói nhỏ.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86)