🌟 귓속말하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귓속말하다 (
귀쏭말하다
) • 귓속말하다 (귇쏭말하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귓속말: 남의 귀에 입을 가까이 대고 작은 소리로 말함. 또는 그런 말.
🗣️ 귓속말하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 귓속말하다
-
ㄱㅅㅁㅎㄷ (
귓속말하다
)
: 남의 귀에 입을 가까이 대고 작은 소리로 말하다.
Động từ
🌏 RỈ TAI, THÌ THẦM, NÓI KHẼ: Ghé sát miệng vào tai người khác và nói nhỏ.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149)