🌟 균열하다 (龜裂 하다)

Động từ  

1. 사이가 갈라져 틈이 생기다.

1. RẠN, NỨT, HỞ: Khoảng cách bị tách ra và vết rạn xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅이 균열하다.
    The ground cracks.
  • 바닥이 균열하다.
    The floor cracks.
  • 벽이 균열하다.
    The wall cracks.
  • 선체가 균열하다.
    The hull cracks.
  • 표면이 균열하다.
    Surface cracks.
  • 항해 중이던 배의 선체가 어딘가에 부딪쳤는지 큰 소리를 내며 균열하기 시작했다.
    The hull of the ship that was sailing began to crack with a loud noise, as if it had hit somewhere.
  • 자연 다큐멘터리에서 지진으로 땅이 균열하는 모습을 보고 자연의 위력을 실감했다.
    I realized the power of nature when i saw the ground crack in a natural documentary.
  • 마룻바닥이 균열한 틈으로 먼지가 자꾸 들어가서 걱정이에요.
    I'm worried about the cracks in the floor.
    바닥을 장판으로 교체해야겠어요.
    We need to replace the floor with a floorboard.

2. (비유적으로) 사이가 멀어지거나 의견이 서로 달라지다.

2. RẠN NỨT: (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách trở nên xa hoặc ý kiến trở nên khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 균열한 상태.
    Cracked condition.
  • 균열한 상황.
    Cracked situation.
  • 관계가 균열하다.
    The relationship is cracked.
  • 내부가 균열하다.
    The inside cracks.
  • 사이가 균열하다.
    Crack between.
  • 두 나라는 관계가 균열해서 모든 협력 관계를 무효화했다.
    The two countries have cracked their relations and nullified all cooperative ties.
  • 자식들은 서로 유산을 더 받으려고 싸우다가 관계가 균열했다.
    The children were fighting each other for more inheritance, but the relationship cracked.
  • 독재 정권이 곧 무너질 것이라는 소문이 있어요.
    There's a rumor that the dictatorship is about to collapse.
    정권 내부가 균열해서 세력이 약해질 것이라는 말은 저도 들었어요.
    I've heard that the internal cracks in the regime will weaken its power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균열하다 (규녈하다)
📚 Từ phái sinh: 균열(龜裂): 사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈., (비유적으로) 사이가 멀어지거…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)