🌟 근사하다 (近似 하다)

  Tính từ  

1. 거의 같다.

1. GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근사한 값.
    Nice value.
  • 근사하게 들어맞다.
    It fits nicely.
  • 근사하게 맞아떨어지다.
    It fits nicely.
  • 실제와 근사하다.
    It's real and wonderful.
  • 거의 근사하다.
    It's pretty cool.
  • 비교적 근사하다.
    It's relatively nice.
  • 식당들은 실제와 근사한 음식 모형을 진열해 손님을 끈다.
    Restaurants attract customers by displaying realistic and stylish food models.
  • 학생들의 글은 서로 베낀 것이 아닌가 하는 생각까지 들 정도로 거의 근사했다.
    The students' writings were almost wonderful, even to the point of thinking that they were copied from copying each other.
  • 예상 금액과 일치하나요?
    Does it match the estimated amount?
    완전히 일치하지는 않지만 근사하게 맞아떨어집니다.
    It's not completely matched, but it fits nicely.
Từ đồng nghĩa 비슷하다: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 …

2. 멋있고 보기에 좋다.

2. ĐẸP, LỊCH LÃM, SANG TRỌNG, QUÝ PHÁI: Đẹp và trông dễ nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근사한 가구.
    Nice furniture.
  • 근사한 레스토랑.
    Nice restaurant.
  • 근사한 말.
    Nice words.
  • 근사한 모습.
    Nice look.
  • 근사한 옷차림.
    Nicely dressed.
  • 근사한 장식.
    Nice decoration.
  • 근사하게 들리다.
    Sounds great.
  • 근사하게 보이다.
    Looks great.
  • 승규는 출근 첫날 양복을 입고 근사한 모습으로 회사에 갔다.
    Seung-gyu wore a suit and went to work in a nice way on his first day at work.
  • 내 눈에는 우리 아버지가 가장 멋있고 근사하게 보였다.
    In my eyes, my father looked the coolest and most wonderful.
  • 이 레스토랑 분위기 좋지?
    This restaurant has a nice atmosphere, right?
    응. 아주 근사해.
    Yeah. it's very nice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근사하다 (근ː사하다) 근사한 (근ː사한) 근사하여 (근ː사하여) 근사해 (근ː사해) 근사하니 (근ː사하니) 근사합니다 (근ː사함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 근사하다 (近似 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi món (132) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)