🌟 군불

Danh từ  

1. 방을 따뜻하게 하기 위해 때는 불.

1. LỬA SƯỞI ẤM: Lửa đốt để làm ấm căn phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군불이 꺼지다.
    Gunfire goes out.
  • 군불을 끄다.
    Put out the fire.
  • 군불을 넣다.
    Put in a military fire.
  • 군불을 때다.
    Heat the fire.
  • 군불을 지피다.
    Light a military fire.
  • 시골에 사시는 할머니는 겨울이 되면 아직도 아궁이에 군불을 때신다.
    A grandmother who lives in the country still fires in the furnace in winter.
  • 그 청년은 아프신 어머니 방에 군불을 넣어 드리려고 산에 나무를 하러 갔다.
    The young man went to the mountain to plant a fire in his sick mother's room.
  • 아들아, 군불을 좀 지펴 봐라.
    Son, put out some fire in the army.
    지금 땔감이 없어요. 제가 산에 가서 땔감을 구해 올게요.
    There's no firewood at the moment. i'll go to the mountain and get some firewood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군불 (군ː불)

🗣️ 군불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)