🌟 간단명료하다 (簡單明瞭 하다)

Tính từ  

1. 간단하고 분명하다.

1. ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Đơn giản và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단명료한 대답.
    A simple answer.
  • 간단명료한 발표.
    Simple presentation.
  • 간단명료한 이유.
    Simple reason.
  • 간단명료하게 밝히다.
    Briefly clarify.
  • 간단명료하게 설명하다.
    Briefly explain.
  • 간단명료하게 쓰다.
    Write simply and clearly.
  • 선생님의 간단명료한 설명을 들으니 복잡한 문제도 쉽게 풀 수 있었다.
    The teacher's brief explanation made it easy to solve complex problems.
  • 사용 설명서의 내용이 간단명료해서 새로 산 컴퓨터를 쉽게 설치하였다.
    The contents of the manual were simple, so the newly purchased computer was easily installed.
  • 자네가 쓴 보고서는 너무 길어서 핵심이 뭔지 모르겠더군.
    Your report was too long to see the point.
    그렇다면 간단명료하게 요약해서 다시 보고서를 올리겠습니다.
    Then i'll simply summarize and re-post the report.
Từ đồng nghĩa 간명하다(簡明하다): 간단하고 분명하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간단명료하다 (간단명뇨하다) 간단명료한 (간단명뇨한) 간단명료하여 (간단명뇨하여) 간단명료해 (간단명뇨해) 간단명료하니 (간단명뇨하니) 간단명료합니다 (간단명뇨함니다)

💕Start 간단명료하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)