🌟 간단명료하다 (簡單明瞭 하다)

Tính từ  

1. 간단하고 분명하다.

1. ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Đơn giản và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단명료한 대답.
    A simple answer.
  • Google translate 간단명료한 발표.
    Simple presentation.
  • Google translate 간단명료한 이유.
    Simple reason.
  • Google translate 간단명료하게 밝히다.
    Briefly clarify.
  • Google translate 간단명료하게 설명하다.
    Briefly explain.
  • Google translate 간단명료하게 쓰다.
    Write simply and clearly.
  • Google translate 선생님의 간단명료한 설명을 들으니 복잡한 문제도 쉽게 풀 수 있었다.
    The teacher's brief explanation made it easy to solve complex problems.
  • Google translate 사용 설명서의 내용이 간단명료해서 새로 산 컴퓨터를 쉽게 설치하였다.
    The contents of the manual were simple, so the newly purchased computer was easily installed.
  • Google translate 자네가 쓴 보고서는 너무 길어서 핵심이 뭔지 모르겠더군.
    Your report was too long to see the point.
    Google translate 그렇다면 간단명료하게 요약해서 다시 보고서를 올리겠습니다.
    Then i'll simply summarize and re-post the report.
Từ đồng nghĩa 간명하다(簡明하다): 간단하고 분명하다.

간단명료하다: brief and clear,かんたんめいりょうだ【簡単明瞭だ】,clair et net,breve y conciso,بسيط,энгийн тодорхой, товч тодорхой,đơn giản rõ ràng,กะทัดรัด, รวบรัดชัดเจน, รัดกุม, ง่าย ๆ และชัดเจน,jelas dan ringkas,простой и ясный,简单明了,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간단명료하다 (간단명뇨하다) 간단명료한 (간단명뇨한) 간단명료하여 (간단명뇨하여) 간단명료해 (간단명뇨해) 간단명료하니 (간단명뇨하니) 간단명료합니다 (간단명뇨함니다)

💕Start 간단명료하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)