🌟 간단명료하다 (簡單明瞭 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간단명료하다 (
간단명뇨하다
) • 간단명료한 (간단명뇨한
) • 간단명료하여 (간단명뇨하여
) 간단명료해 (간단명뇨해
) • 간단명료하니 (간단명뇨하니
) • 간단명료합니다 (간단명뇨함니다
)
• Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)