🌟 구속력 (拘束力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구속력 (
구송녁
) • 구속력이 (구송녀기
) • 구속력도 (구송녁또
) • 구속력만 (구송녕만
)
🗣️ 구속력 (拘束力) @ Ví dụ cụ thể
- 법적 구속력. [법적 (法的)]
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 구속력
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91)