🌟 구속력 (拘束力)

Danh từ  

1. 어떤 행위를 하지 못 하게 하는 강한 힘이나 효력.

1. HIỆU LỰC RÀNG BUỘC: Hiệu lực pháp lý hoặc sức mạnh lớn để khống chế hành vi nào đó không được thực hiện một cách tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법적 구속력.
    Legal binding.
  • 구속력 강화.
    Strengthen binding force.
  • 구속력 약화.
    Decreasing binding force.
  • 구속력이 없다.
    Not binding.
  • 구속력이 있다.
    Be binding.
  • 구속력을 갖추다.
    To be binding.
  • 모임에 반드시 참석하게 하는 구속력이 있어야 하므로 빠질 경우 돈을 내기로 하였다.
    There must be a binding force to attend the meeting, so i decided to pay the money if i miss it.
  • 약속을 했더라도 시간과 장소 등이 구체적으로 정해지지 않았다면 그 약속의 구속력은 없다고 할 수 있다.
    Even if an appointment was made, it would not be binding if the time, place, etc. were not specifically determined.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구속력 (구송녁) 구속력이 (구송녀기) 구속력도 (구송녁또) 구속력만 (구송녕만)

🗣️ 구속력 (拘束力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)