🌟 금덩이 (金 덩이)

Danh từ  

1. 금으로 된 덩이.

1. CỤC VÀNG, THỎI VÀNG: Vàng thành khối hay cục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고가의 금덩이.
    Expensive gold pits.
  • 금덩이 한 개.
    A lump of gold.
  • 금덩이를 사다.
    Buy a chunk of gold.
  • 금덩이를 팔다.
    Sell a gold ball.
  • 그의 주머니 안에는 금덩이 두 개가 들어 있었다.
    There were two gold pits in his pocket.
  • 아버지는 전 재산이나 다름없는 금덩이들을 모교에 기부하셨다.
    My father donated all his wealth of gold to my alma mater.
  • 강도는 금고에 보관 중이던 금덩이 세 개와 현금을 훔쳐 달아났다.
    The burglar stole three gold pits and cash from the safe.
  • 그 당시 위기에 처한 경제를 어떻게 다시 살려 냈나요?
    How did you revive the economy at the time?
    국민들이 내놓은 금붙이를 정부가 금덩이로 만들어서 외국에 팔아 경제를 살릴 수 있었죠.
    The government turned the people's gold into a gold ball and sold it to foreign countries to save the economy.
Từ đồng nghĩa 금괴(金塊): 일정한 형태로 만든 금덩어리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금덩이 (금떵이)

🗣️ 금덩이 (金 덩이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)