🌟 금기시하다 (禁忌視 하다)

Động từ  

1. 종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하면 안 되거나 피해야 한다고 여기다.

1. CẤM KỊ: Phải tránh hoặc không được làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금기시하는 행동.
    A taboo act.
  • 관습적으로 금기시하다.
    Conventionally taboo.
  • 사회적으로 금기시하다.
    Social taboo.
  • 종교적으로 금기시하다.
    Religious taboo.
  • 죽음에 대해 금기시하다.
    Taboo against death.
  • 성과 관련된 부분은 예전부터 지금까지 모두가 감추고 금기시하는 영역이다.
    The sex-related part is an area that has long been hidden and taboo by everyone.
  • 옛날부터 한약을 먹을 때에는 술, 돼지고기, 닭고기 등을 먹는 것을 금기시했다.
    In the old days, when taking chinese medicine, it was forbidden to eat alcohol, pork, chicken, etc.
  • 일 때문에 인도 사람을 만났는데 술을 안 먹더라고요.
    I met an indian for work, but he didn't drink.
    인도에서는 종교적인 이유로 음주를 금기시한대요.
    India bans drinking for religious reasons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금기시하다 (금ː기시하다)

🗣️ 금기시하다 (禁忌視 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 금기시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)