🌟 구획 (區劃)

Danh từ  

1. 땅이나 공간을 경계를 지어 나눔. 또는 그런 구역.

1. SỰ QUY HOẠCH, KHU QUY HOẠCH: Việc chia đường ranh giới cho đất hay không gian. Hoặc khu vực như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주차 구획.
    Parking compartment.
  • 토지 구획.
    Land compartmentalization.
  • 행정 구획.
    Administrative divisions.
  • 구획 정리.
    Compartmentalization.
  • 구획이 형성되다.
    Compartment is formed.
  • 구획을 나누다.
    Divide compartments.
  • 구획을 짓다.
    Make a section.
  • 농경 지역과 상업 지역의 구획을 짓는 작업이 실시됐다.
    Compartmentalization of agricultural and commercial areas was carried out.
  • 재개발이 진행되자 구불구불한 골목길은 구획 정리를 통해 반듯한 도로가 되었다.
    As the redevelopment progressed, the winding alleyway became a straight road through compartmentalization.
  • 이 건축가는 화장실을 설계할 때 여성들이 편리하게 이용할 수 있도록 공간의 구획을 신경 써서 나누었다고 한다.
    The architect said that when designing toilets, he carefully divided the sections of the space so that women could use them conveniently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구획 (구획) 구획 (구훽) 구획이 (구회기구훼기) 구획도 (구획또구훽또) 구획만 (구횡만구휑만)
📚 Từ phái sinh: 구획되다(區劃되다): 땅이나 공간이 경계가 지어져 나뉘다. 구획하다(區劃하다): 땅이나 공간을 경계를 지어 나누다.


🗣️ 구획 (區劃) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47)