🌟 (郡)

☆☆   Danh từ  

1. 한국에서, 도 아래이며 읍이나 면보다 위인 지방 행정 구역.

1. HẠT, THỊ XÃ: Khu vực hành chính địa phương trên thị trấn hoặc huyện và dưới cấp tỉnh ở Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표.
    Military representative.
  • 에 속하다.
    Belonging to the army.
  • 으로 편입되다.
    To be incorporated into the military.
  • 우리 에는 세 개의 읍과 여섯 개의 면이 속해 있다.
    Our county has three towns and six sides.
  • 삼촌은 지난달에 열린 충청도 체육 대회에 우리 의 대표로 참가하였다.
    My uncle participated in the chungcheong-do sports festival last month as a representative of our county.
  • 너희 동네 이름이 바뀌었다면서?
    I heard your town changed its name.
    응. 원래 이었는데 인구가 늘어나서 이번에 시로 승격됐거든.
    Yeah. it was originally a county, but it was promoted to a city because of the increased population.

2. 군의 행정 업무를 맡아보는 기관.

2. VĂN PHÒNG HẠT, VĂN PHÒNG THỊ XÃ: Cơ quan đảm nhận nhiệm vụ hành chính của hạt (thị xã).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공무원.
    A county official.
  • 서기.
    Military secretary.
  • 청사.
    Military building.
  • 이 들어서다.
    The army enters.
  • 우리 삼촌은 에서 공무원으로 일하고 있다.
    My uncle works as a public servant in the military.
  • 우리 에서는 막대한 돈을 들여 군청을 새로 지을 계획이다.
    Our military plans to spend a great deal of money to build a new county office.
  • 홍수 때문에 올해 농사는 다 망했네요.
    The flood has ruined all the farming this year.
    그래도 에서 피해 복구 비용을 지원해 줘서 정말 다행입니다.
    Still, i'm glad the county has supported the cost of recovery.
Từ đồng nghĩa 군청(郡廳): 군의 행정을 맡아보는 기관. 또는 그 기관이 있는 건물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (군ː)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59)