🌟 구도 (構圖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구도 (
구도
)
🗣️ 구도 (構圖) @ Ví dụ cụ thể
- 밀월 구도. [밀월 (蜜月)]
- 유럽 국가들은 경제적 힘을 키우기 위해 전략적 밀월 구도를 형성하고 있다. [밀월 (蜜月)]
- 비대칭 구도. [비대칭 (非對稱)]
- 이 그림은 비대칭 구도를 이루고 있어 안정감이 떨어져 보인다. [비대칭 (非對稱)]
- 대칭적 구도. [대칭적 (對稱的)]
- 응. 두 사람은 강점, 약점이 모두 겹치는 대칭적 구도를 이루고 있어. [대칭적 (對稱的)]
- 황금 분할 구도. [황금 분할 (黃金分割)]
- 네, 두 사람의 긴장된 구도 때문인지 시청률도 많이 올랐어요. [첨예화하다 (尖銳化하다)]
- 라이벌 구도. [라이벌 (rival)]
- 후계 구도. [후계 (後繼)]
- 저 기업의 큰 아들이 비리 사건에 연루돼 잡혀 가면서 후계 구도에 변화가 생긴 모양이야. [후계 (後繼)]
- 평면적 구도. [평면적 (平面的)]
- 네. 제가 늘 그리던 평면적 그림 구도에서 벗어나 다양한 그림 구도를 시도해 봤어요. [평면적 (平面的)]
- 양극 구도. [양극 (兩極)]
- 아마 촬영 기사님이 장소랑 구도 등을 정해 주실 거야. [촬영 기사 (撮影技師)]
- 직선적 구도. [직선적 (直線的)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 구도
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)