🌟 구들

Danh từ  

1. 불을 때면 방바닥 전체가 따뜻해지는 한국 전통의 난방 장치.

1. GUDEUL; HỆ THỐNG SƯỞI NỀN: Thiết bị sưởi truyền thống của Hàn Quốc, toàn bộ nền nhà ấm lên khi đốt lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구들이 놓이다.
    The spheres are laid.
  • 구들이 따뜻하다.
    The spheres are warm.
  • 구들이 식다.
    The spheres cool down.
  • 구들을 깔다.
    Lay the spheres.
  • 구들을 놓다.
    Place spheres.
  • 연탄을 때자 구들이 금방 달아올랐다.
    The spheres quickly heated up when the briquettes were struck.
  • 박 노인은 올봄부터 헛간 방에 구들을 깔고 하숙을 놓았다.
    The old man park laid the spheres in the barn room and laid the lodgings from this spring.
  • 전통 한옥에서 살면 겨울에 너무 추울 것 같아요.
    Living in a traditional korean house would be too cold in winter.
    아니에요. 구들이 있어서 생각보다 따뜻하답니다.
    No. it's warmer than i thought because of the spheres.
Từ tham khảo 온돌(溫突/溫堗): 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치., 불 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구들 (구들)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67)