🌟 구들

Danh từ  

1. 불을 때면 방바닥 전체가 따뜻해지는 한국 전통의 난방 장치.

1. GUDEUL; HỆ THỐNG SƯỞI NỀN: Thiết bị sưởi truyền thống của Hàn Quốc, toàn bộ nền nhà ấm lên khi đốt lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구들이 놓이다.
    The spheres are laid.
  • Google translate 구들이 따뜻하다.
    The spheres are warm.
  • Google translate 구들이 식다.
    The spheres cool down.
  • Google translate 구들을 깔다.
    Lay the spheres.
  • Google translate 구들을 놓다.
    Place spheres.
  • Google translate 연탄을 때자 구들이 금방 달아올랐다.
    The spheres quickly heated up when the briquettes were struck.
  • Google translate 박 노인은 올봄부터 헛간 방에 구들을 깔고 하숙을 놓았다.
    The old man park laid the spheres in the barn room and laid the lodgings from this spring.
  • Google translate 전통 한옥에서 살면 겨울에 너무 추울 것 같아요.
    Living in a traditional korean house would be too cold in winter.
    Google translate 아니에요. 구들이 있어서 생각보다 따뜻하답니다.
    No. it's warmer than i thought because of the spheres.
Từ tham khảo 온돌(溫突/溫堗): 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치., 불 또는 …

구들: gudeul,クドゥル,gudeul, système de chauffage par le sol,gudeul, sistema de calefacción tradicional,مدفئة كورية تقليدية,халдаг шал,Gudeul; hệ thống sưởi nền,คูดึล,gudeul,кудыл,炕,火炕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구들 (구들)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)