🌟 관심거리 (關心 거리)

Danh từ  

1. 주의나 관심을 끄는 일.

1. MỐI QUAN TÂM: Việc lôi kéo sự quan tâm hoặc chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공통 관심거리.
    Common interests.
  • 청소년의 관심거리.
    Teenagers' interests.
  • 사회적 관심거리.
    Social concern.
  • 흥미로운 관심거리.
    Interesting interests.
  • 관심거리가 되다.
    Be of interest.
  • 관심거리를 묻다.
    Ask for attention.
  • 관심거리를 찾다.
    Find interest.
  • 관심거리로 떠오르다.
    Rise as an issue of interest.
  • 우리는 공통적인 관심거리가 많아 끊임없이 대화를 나누었다.
    We had a lot of common interests, so we talked incessantly.
  • 수험생인 승규의 최대 관심거리는 좋은 성적을 내는 것이었다.
    The biggest concern for seung-gyu, an examinee, was to get good grades.
  • 요즘 십대들의 학교 폭력 문제가 심각하다고 해요.
    They say the problem of teenage violence is serious these days.
    네. 학교 폭력 해결 문제가 사회적 관심거리로 떠오르고 있답니다.
    Yes. the problem of solving school violence is emerging as a social concern.
Từ đồng nghĩa 관심사(關心事): 관심을 끄는 일이나 대상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관심거리 (관심꺼리)

🗣️ 관심거리 (關心 거리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)