🌟 권위적 (權威的)

  Định từ  

1. 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.

1. HÁCH DỊCH, HỐNG HÁCH, CỬA QUYỀN, QUYẾT ĐOÁN: Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권위적 사고.
    Authoritative thinking.
  • 권위적 의식.
    An authoritative consciousness.
  • 권위적 자세.
    Authority posture.
  • 권위적 조직.
    An authoritative organization.
  • 권위적 태도.
    Authority attitude.
  • 사사건건 아내를 다스리려고 하는 남편의 권위적 태도는 견디기 어려웠다.
    The husband's authoritarian attitude of trying to rule his wife in every case was unbearable.
  • 직원들이 창의적으로 일하기 위해서는 임원들이 먼저 권위적 태도를 버려야 한다.
    In order for employees to work creatively, executives must first abandon their authoritarian attitudes.
  • 우리 부서는 위계질서가 확실해서 권위적 분위기에 신입 사원들이 고생을 많이 한다.
    Our department has a clear hierarchy, and new employees suffer a lot in an authoritative atmosphere.
  • 김 대리는 승진하더니 거만해진 것 같아.
    Assistant manager kim seems to have become arrogant after getting promoted.
    감투를 쓰면 사람한테 권위적 태도가 생기나 봐.
    I guess wearing a prison uniform gives people an authoritarian attitude.
Từ đồng nghĩa 권위주의적(權威主義的): 권위를 내세우는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권위적 (궈뉘적)
📚 Từ phái sinh: 권위(權威): 특별한 능력, 자격, 지위로 남을 이끌어서 따르게 하는 힘., 어떤 분야에…
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 권위적 (權威的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36)