🌟 (櫃)

Danh từ  

1. 물건을 넣어 두는 네모난 상자.

1. HÒM, HỘP, RƯƠNG, TỦ, TRÁP, THÙNG: Chiếc hộp có 4 cạnh dùng để đựng đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커다란 .
    A large ark.
  • 를 짜다.
    Squeeze the ark.
  • 에 넣다.
    Put in the ark.
  • 에 담다.
    Put it in a ark.
  • 에 보관하다.
    Store in a ark.
  • 집에서 일을 봐주던 집사가 돈을 넣어 둔 를 가지고 도망을 갔다.
    The butler, who was working at home, ran away with the ark containing the money.
  • 굳게 잠가 놓은 속에는 우리 집안 대대로 내려오는 가보가 들어 있다.
    In the tightly locked ark is a family heirloom from generation to generation.
  • 겨울 동안 먹을 곡식을 넣어 둔 속에 들어간 쥐 한 마리가 식량을 다 축냈다.
    A rat in a ark containing grain to eat during the winter has drained all its food.
  • 책상 위에 있던 내 물건들이 다 어디 갔지?
    Where's all my stuff on the desk?
    너무 너저분하게 널려 있어서 내가 에다 다 넣어 뒀다.
    It was so scattered that i put it all in the ark.
Từ tham khảo 궤짝(櫃짝): 물건을 넣도록 나무로 네모나게 만든 상자.
Từ tham khảo 함(函): 옷이나 물건 등을 넣을 수 있게 만든 네모난 모양의 상자., 결혼할 때 신랑 …

2. 물건을 넣어 두는 네모난 상자에 담아 그 분량을 세는 단위.

2. HÒM, HỘP, RƯƠNG, TỦ, TRÁP, THÙNG: Đơn vị số lượng có trong chiếc hộp có 4 cạnh dùng để đựng đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    One ark.
  • .
    Two tracks.
  • 서너 .
    Three or four ark.
  • 여러 .
    Multiple orbits.
  • .
    A few tracks.
  • 엄마는 시장에서 사과 한 를 사 오셨다.
    Mom bought a box of apples from the market.
  • 나는 이삿짐을 여러 에 나누어 담았다.
    I divided the moving things into several tracts.
  • 쌀 한 면 우리 가족이 한 달 동안 먹을 수 있겠지?
    A carton of rice will allow my family to eat for a month, right?
    그럼요. 한 면 충분해요.
    Of course. one square is enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (궤ː)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Mua sắm (99) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28)