🌟 난삽하다 (難澁 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난삽하다 (
난사파다
) • 난삽한 (난사판
) • 난삽하여 (난사파여
) 난삽해 (난사패
) • 난삽하니 (난사파니
) • 난삽합니다 (난사팜니다
)
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난삽하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52)