🌟 난삽하다 (難澁 하다)

Tính từ  

1. 글이나 말이 어렵고 복잡하여 매끄럽지 못하다.

1. LỦNG CỦNG: Văn chương hay lời nói với cách hành văn phức tạp, không mạch lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난삽한 글.
    Dwarf writing.
  • 난삽한 내용.
    Dwarf content.
  • 난삽한 문장.
    An obsequious sentence.
  • 난삽한 이야기.
    An abstruse story.
  • 난삽한 책.
    Dirty book.
  • 난삽하게 꾸미다.
    To decorate in a disorderly.
  • 난삽하게 만들다.
    Make a mess.
  • 난삽하게 쓰다.
    Write convolutedly.
  • 성의 없이 대충 쓴 학생들의 글은 매우 난삽하여 읽어 나가기가 어려웠다.
    The students' insincere rough writing was so convoluted that it was difficult to read.
  • 민준은 외국 소설을 번역한 책을 읽으며 전문 번역가의 번역이 아니라 문장이 난삽하다고 생각했다.
    Min-jun, reading a book translated from a foreign novel, thought the sentence was rough, not a translation by a professional translator.
  • 이 글은 난해해서 읽기가 어려웠어.
    This article was difficult to read because it was difficult to read.
    맞아. 현학적인 표현이나 추상적인 단어가 많아서 글이 난삽하게 느껴지더라.
    That's right. there are a lot of pedantic expressions and abstract words, so the writing seems to be a bit messy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난삽하다 (난사파다) 난삽한 (난사판) 난삽하여 (난사파여) 난삽해 (난사패) 난삽하니 (난사파니) 난삽합니다 (난사팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (52)