🌟 난삽하다 (難澁 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난삽하다 (
난사파다
) • 난삽한 (난사판
) • 난삽하여 (난사파여
) 난삽해 (난사패
) • 난삽하니 (난사파니
) • 난삽합니다 (난사팜니다
)
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난삽하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99)