🌟 난삽하다 (難澁 하다)

Tính từ  

1. 글이나 말이 어렵고 복잡하여 매끄럽지 못하다.

1. LỦNG CỦNG: Văn chương hay lời nói với cách hành văn phức tạp, không mạch lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난삽한 글.
    Dwarf writing.
  • Google translate 난삽한 내용.
    Dwarf content.
  • Google translate 난삽한 문장.
    An obsequious sentence.
  • Google translate 난삽한 이야기.
    An abstruse story.
  • Google translate 난삽한 책.
    Dirty book.
  • Google translate 난삽하게 꾸미다.
    To decorate in a disorderly.
  • Google translate 난삽하게 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 난삽하게 쓰다.
    Write convolutedly.
  • Google translate 성의 없이 대충 쓴 학생들의 글은 매우 난삽하여 읽어 나가기가 어려웠다.
    The students' insincere rough writing was so convoluted that it was difficult to read.
  • Google translate 민준은 외국 소설을 번역한 책을 읽으며 전문 번역가의 번역이 아니라 문장이 난삽하다고 생각했다.
    Min-jun, reading a book translated from a foreign novel, thought the sentence was rough, not a translation by a professional translator.
  • Google translate 이 글은 난해해서 읽기가 어려웠어.
    This article was difficult to read because it was difficult to read.
    Google translate 맞아. 현학적인 표현이나 추상적인 단어가 많아서 글이 난삽하게 느껴지더라.
    That's right. there are a lot of pedantic expressions and abstract words, so the writing seems to be a bit messy.

난삽하다: difficult to understand,なんじゅうだ【難渋だ】,indigeste, cabalistique,difícil, complicado, complejo,من الصعب أن نفهم,хэцүү, хүнд,lủng củng,ความเข้าใจยาก,berat, sulit,витиеватый, трудный для чтения (понимания); малопонятный; тяжёлый (язык, стиль); неясно выраженный; туманный,晦涩,生涩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난삽하다 (난사파다) 난삽한 (난사판) 난삽하여 (난사파여) 난삽해 (난사패) 난삽하니 (난사파니) 난삽합니다 (난사팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Luật (42) Việc nhà (48) Mua sắm (99)