🌟 낙오자 (落伍者)

Danh từ  

1. 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐진 사람.

1. NGƯỜI BỊ TỤT LẠI, NGƯỜI BỊ RỚT LẠI: Người bị thụt lùi lại đằng sau nhóm của người cùng đi đến một địa điểm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙오자가 나오다.
    Fallout comes out.
  • 낙오자가 되다.
    Become a loser.
  • 낙오자가 생기다.
    Fallout occurs.
  • 낙오자로 남다.
    Remain a loser.
  • 이번 행군에서는 낙오자가 한 사람도 나오지 않았다.
    No one was left behind in this march.
  • 등산 중 부상으로 낙오자가 생기자 구급차가 출동하였다.
    Ambulances were dispatched when injuries caused a fall while climbing.
  • 선생님, 몸을 충분히 풀었어요.
    Sir, i've warmed up enough.
    그래. 근육을 잘 풀어 줘야 결승선까지 낙오자가 되지 않는단다.
    Yes. you need to relax your muscles so that you can't be left behind until the finish line.

2. 경쟁에서 뒤떨어지거나 사회나 시대의 변화에 뒤쳐진 사람.

2. NGƯỜI TỤT HẬU, NGƯỜI LẠC LẬU: Người bị rớt lại trong cuộc cạnh tranh hoặc người bị thụt lùi trước những thay đổi của xã hội hay thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁의 낙오자.
    A loser in competition.
  • 사회의 낙오자.
    A social loser.
  • 시대의 낙오자.
    The fall of the times.
  • 인생의 낙오자.
    A failure in life.
  • 낙오자가 되다.
    Become a loser.
  • 낙오자로 남다.
    Remain a loser.
  • 그는 재능은 뛰어났지만 부지런하지 못해 낙오자가 되었다.
    He was talented but not diligent, so he became a loser.
  • 승규는 몇 번의 취직 시험에서 떨어져 낙오자가 되고 말았다.
    Seung-gyu failed several job exams and became a loser.
  • 선생님은 대학 입학에 실패하면 낙오자가 되기 쉽다고 강조하셨다.
    The teacher stressed that failing to enter college is likely to be a loser.
  • 시험에 떨어졌다고 인생의 낙오자는 아니니까 너무 걱정하지 말아라.
    Don't worry too much because you're not a failure in your life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙오자 (나고자)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)