🌟 낙원 (樂園)

  Danh từ  

1. 아무 걱정이나 고통 없이 행복하게 살 수 있는 곳.

1. THIÊN ĐƯỜNG, CÕI CỰC LẠC: Nơi có thể sống hạnh phúc và không lo âu bất cứ điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지상 낙원.
    Ground paradise.
  • 살기 좋은 낙원.
    A livable paradise.
  • 아름다운 낙원.
    Beautiful paradise.
  • 낙원을 건설하다.
    Build paradise.
  • 낙원을 만들다.
    Make a paradise.
  • 낙원을 이룩하다.
    Achieve paradise.
  • 세상을 살기 좋은 낙원으로 만들 수 있는 것은 오직 사랑뿐이다.
    Only love can make the world a good paradise to live in.
  • 인간이 환경을 파괴하기 전까지 자연은 야생 동물들의 낙원이었다.
    Nature was a paradise for wild animals until man destroyed the environment.
  • 우리는 모두 평화로 가득한 낙원을 이룩하도록 노력해야 합니다.
    We must all strive to achieve paradise full of peace.
Từ đồng nghĩa 파라다이스(paradise): 아무런 걱정이나 고통 없이 행복하고 즐겁게 살 수 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙원 (나권)
📚 thể loại: Ngôn ngữ tôn giáo   Tôn giáo  

🗣️ 낙원 (樂園) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52)