🌟 남동쪽 (南東 쪽)

Danh từ  

1. 남쪽과 동쪽 사이의 방향.

1. HƯỚNG ĐÔNG NAM: Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리나라 남동쪽.
    Southeast of our country.
  • 서울의 남동쪽.
    Southeast of seoul.
  • 남동쪽에 위치하다.
    Located in the southeast.
  • 남동쪽에 있다.
    It's in the southeast.
  • 남동쪽에 자리하다.
    Situated in the southeast.
  • 남동쪽으로 가다.
    Go southeast.
  • 남동쪽으로 발길을 돌리다.
    Turn southeastward.
  • 남동쪽으로 이동하다.
    Move southeast.
  • 남동쪽으로 항해하다.
    Sail southeast.
  • 남동쪽으로 향하다.
    Head southeast.
  • 남동쪽으로 흐르다.
    Flow southeast.
  • 한국의 남동쪽에는 일본이 자리하고 있다.
    Japan is located in the southeast of korea.
  • 배는 남쪽에서 남동쪽으로 살짝 방향을 틀어 항해를 계속했다.
    The ship made a slight turn south to southeast and continued sailing.
Từ đồng nghĩa 남동(南東): 남쪽과 동쪽 사이의 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남동쪽 (남동쪽) 남동쪽이 (남동쪼기) 남동쪽도 (남동쪽또) 남동쪽만 (남동쫑만)


🗣️ 남동쪽 (南東 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 남동쪽 (南東 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104)