🌟 꿈속

☆☆   Danh từ  

1. 꿈을 꾸는 동안.

1. TRONG MƠ: Trong khi đang mơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈속에서 겪은 일.
    What you've been through in your dreams.
  • 꿈속을 헤매다.
    Wander in a dream.
  • 꿈속에 나타나다.
    Appear in a dream.
  • 꿈속에서 만나다.
    Meet in a dream.
  • 꿈속에서 보다.
    See in a dream.
  • 백화점에서 본 가방이 어찌나 사고 싶던지 꿈속에까지 나타났다.
    The bag i saw at the department store was so eager to buy it that it even appeared in my dream.
  • 아이는 꿈속에서도 무엇을 먹는지 자꾸 입맛을 다시며 잠꼬대를 하였다.
    The child talked in his sleep, smacking his lips over what he ate in his dreams.
  • 너 어제 자다가 비명을 지르더라?
    You were screaming in your sleep last night.
    어제 꿈속에서 내가 절벽 아래로 떨어졌거든.
    I fell down a cliff in my dream yesterday.

2. 현실과 동떨어진 환상 속.

2. TRONG ẢO TƯỞNG: Trong sự hoang tưởng xa rời hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈속 같은 풍경.
    A dreamlike landscape.
  • 꿈속을 걷다.
    Walk in a dream.
  • 꿈속에 살다.
    Live in a dream.
  • 꿈속에 잠기다.
    Be lost in a dream.
  • 꿈속에서 깨어나다.
    Wake up from a dream.
  • 강 아래 펼쳐진 풍경은 꿈속처럼 황홀했다.
    The view under the river was as ecstatic as a dream.
  • 나는 꿈속을 걷고 있는 것 같은 아득한 느낌이 들었다.
    I had a dim feeling that i was walking in a dream.
  • 그는 회사 일로 지칠 때마다 일하지 않고도 풍요롭게 사는 꿈속에 잠기곤 한다.
    Whenever he's tired of work at the company, he's lost in a dream of living in abundance without having to work.
  • 지금 당장 하얀 백사장이 펼쳐진 해변가로 떠나고 싶다.
    I want to go to the beach with the white sandy beach right now.
    꿈속 같은 이야기하지 말고 빨리 일이나 해.
    Don't talk about dreams, just get to work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈속 (꿈쏙) 꿈속이 (꿈쏘기) 꿈속도 (꿈쏙또) 꿈속만 (꿈쏭만)

🗣️ 꿈속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76)