🌟 꿈속
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈속 (
꿈쏙
) • 꿈속이 (꿈쏘기
) • 꿈속도 (꿈쏙또
) • 꿈속만 (꿈쏭만
)
🗣️ 꿈속 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅅ: Initial sound 꿈속
-
ㄲㅅ (
꿈속
)
: 꿈을 꾸는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong khi đang mơ. -
ㄲㅅ (
깡술
)
: → 강술 1
Danh từ
🌏 -
ㄲㅅ (
낌새
)
: 어떤 일을 알아차리는 눈치. 또는 일이 되어 가는 분위기.
Danh từ
🌏 SỰ LINH CẢM, SỰ CẢM NHẬN, SỰ CẢM GIÁC: Sự nhảy cảm hoặc bầu không khí mà việc đang được thực hiện. -
ㄲㅅ (
꽃술
)
: 장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실.
Danh từ
🌏 CỤM CHỈ MÀU, BÚI CHỈ MÀU: Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí. -
ㄲㅅ (
꽃술
)
: 꽃의 생식 기관인, 암술과 수술.
Danh từ
🌏 NHỤY HOA: Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa. -
ㄲㅅ (
께서
)
: (높임말로) 가. 이. 어떤 동작의 주체가 높여야 할 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 이/가. Trợ từ thể hiện chủ thể của hành động nào đó là đối tượng phải kính trọng. -
ㄲㅅ (
꺾쇠
)
: 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP, CÁI GHIM: Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể. -
ㄲㅅ (
꽃삽
)
: 화초나 꽃나무를 심거나 가꾸는 데 쓰는 작은 삽.
Danh từ
🌏 XẺNG BỨNG CÂY, XẺNG TRỒNG CÂY: Cái xẻng nhỏ dùng để trồng hoặc trang trí cây hoa hay chậu hoa cảnh. -
ㄲㅅ (
꽃신
)
: 꽃무늬나 여러 가지 색깔을 넣어 예쁘게 장식한 신발.
Danh từ
🌏 KKOTSIN; DÉP HOA: Dép được trang trí đẹp đẽ, có nhiều màu sắc hoặc hình bông hoa.
• Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76)