Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼭두각시놀음 (꼭뚜각씨노름) 📚 Từ phái sinh: • 꼭두각시놀음하다: (비유적으로) 앞잡이를 내세우고 뒤에서 조종하다.
꼭뚜각씨노름
Start 꼭 꼭 End
Start
End
Start 두 두 End
Start 각 각 End
Start 시 시 End
Start 놀 놀 End
Start 음 음 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365)