🌟 꽃밭
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃밭 (
꼳빧
) • 꽃밭이 (꼳빠치
) • 꽃밭을 (꼳바틀
) • 꽃밭만 (꼳반만
)
🗣️ 꽃밭 @ Giải nghĩa
🗣️ 꽃밭 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅂ: Initial sound 꽃밭
-
ㄲㅂ (
꽃병
)
: 꽃을 꽂아 놓는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH HOA: Bình cắm hoa. -
ㄲㅂ (
꼬박
)
: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
☆
Phó từ
🌏 SUỐT, HẾT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc gì đó. -
ㄲㅂ (
꽃뱀
)
: 알록달록하게 화려한 무늬를 가지고 있는 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN HOA: Rắn có hình hoa văn rực rỡ lốm đốm. -
ㄲㅂ (
꾀병
)
: 거짓으로 병을 앓는 체하는 것.
Danh từ
🌏 BỆNH GIẢ ĐÒ, BỆNH GIẢ VỜ: Việc nói dối giả vờ bị bệnh. -
ㄲㅂ (
꾀보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 얕은 꾀가 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LẮM MƯU NHIỀU KẾ: (cách nói xem thường) Người có nhiều mánh khóe thô thiển. -
ㄲㅂ (
꼬박
)
: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hoặc thân mình một chút khi chào hỏi hoặc khi lạy. -
ㄲㅂ (
꾸벅
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양.
Phó từ
🌏 CÚI THẤP, KHOM MÌNH: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên. -
ㄲㅂ (
껌벅
)
: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양.
Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại. -
ㄲㅂ (
꽃밭
)
: 꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG HOA, VƯỜN HOA: Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa. -
ㄲㅂ (
꽃비
)
: (비유적으로) 꽃이 흩날리듯 가볍게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA HOA: (Cách nói ẩn dụ) Mưa rơi nhẹ nhàng như hoa bay bay. -
ㄲㅂ (
꿀밤
)
: 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) DỨ DỨ VÀO ĐẦU, CÚ ĐẤM NHẸ: Việc đánh (gõ) nhẹ vào đầu bằng phần cuối của nắm tay. -
ㄲㅂ (
꿀벌
)
: 몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌.
Danh từ
🌏 ONG MẬT: Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa. -
ㄲㅂ (
끗발
)
: 노름에서 계속 좋은 점수가 나오는 기세.
Danh từ
🌏 KKEUTBAL; ĐIỂM VƯỢT, ĐIỂM HƠN: Khí thế (trạng thái) điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài. -
ㄲㅂ (
깜박
)
: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92)