🌟 귀속하다 (歸屬 하다)

Động từ  

1. 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소유가 되다. 또는 그렇게 하다.

1. THUỘC VỀ: Tài sản, quyền lợi, hoặc lãnh thổ v.v... thuộc về quốc gia, đoàn thể hay người nào đó và trở thành sở hữu của họ. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리를 귀속하다.
    Attributing rights.
  • 땅을 귀속하다.
    Contribute land.
  • 국가에 귀속하다.
    Attributes to the state.
  • 작가에게 귀속하다.
    Attributing to the writer.
  • 회사에 귀속하다.
    To belong to a company.
  • 정부는 전쟁이 끝난 이후 주인이 없는 토지와 가옥을 국가에 귀속했다.
    The government has attributed land and houses without owners to the state since the end of the war.
  • 정부는 상습적으로 세금을 미납한 자의 재산을 모두 몰수하여 국고에 귀속하도록 결정했다.
    The government has decided to confiscate all the property of those who have habitually failed to pay taxes and to revert to the state treasury.
  • 재벌가 형제들이 유산 상속을 두고 법정 싸움까지 갔다며?
    I hear the brothers of the chaebol have gone to court for inheritance?
    응. 서로 더 많은 재산을 자신들에게 귀속하게 하려고 그러지 뭐.
    Yeah. they're trying to make more property belong to each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀속하다 (귀ː소카다)
📚 Từ phái sinh: 귀속(歸屬): 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52)