🌟 기품 (氣品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기품 (
기품
)
📚 thể loại: Dung mạo
🗣️ 기품 (氣品) @ Giải nghĩa
- 품위 (品位) : 사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품.
🗣️ 기품 (氣品) @ Ví dụ cụ thể
- 범하기 어려운 기품. [범하다 (犯하다)]
- 저 부인은 초라하지만 뭔가 점잖고 기품이 있어 보여. [범하다 (犯하다)]
- 고색창연한 기품. [고색창연하다 (古色蒼然하다)]
- 왕세자빈의 기품. [왕세자빈 (王世子嬪)]
- 기품 있는 사모님. [사모님 (師母님)]
- 상류 사회 사모님들의 패션은 고상하고 우아한 기품을 한껏 보여 준다. [사모님 (師母님)]
- 김 사장의 아내는 푸른빛이 도는 드레스를 넓게 펼치고 앉아 기품 있는 자태를 선보였다. [자태 (姿態)]
- 왕가의 기품. [왕가 (王家)]
- 허름한 양반의 복색을 한 그 남자는 말투나 행동이 기품 있는 것을 보아 어딘지 남달라 보였다. [복색 (服色)]
- 그녀는 회사 간부들이 모인 파티에서 최대한 우아하고 기품 있게 보이고 싶었다. [파티 (party)]
- 고고한 기품. [고고하다 (孤高하다)]
- 고결한 기품. [고결하다 (高潔하다)]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 기품
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)