🌟 기품 (氣品)

  Danh từ  

1. 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.

1. SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기품이 감돌다.
    There is a touch of elegance.
  • 기품이 넘치다.
    Full of elegance.
  • 기품이 높다.
    High in grace.
  • 기품이 느껴지다.
    Feel elegant.
  • 기품이 돌다.
    Attractive.
  • 기품이 있다.
    There's grace.
  • 노부인의 우아하고 단정한 옷차림에서 기품이 느껴졌다.
    The elegance of the old lady's elegant and neat attire was felt.
  • 여왕의 기품이 넘치는 모습은 저절로 고개를 수그리게 하였다.
    The presence of the queen's grace made her head curl on her own.
  • 이 궁전은 역대 왕들이 살던 궁전답게 매우 웅장하면서 고급스러워요.
    This palace is very grand and luxurious, just like the palace of kings of all time.
    그러게요. 이 궁전을 통해 기품이 있는 왕실 생활을 엿볼 수 있겠어요.
    Yeah. this palace provides a glimpse of the elegant royal life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기품 (기품)
📚 thể loại: Dung mạo  


🗣️ 기품 (氣品) @ Giải nghĩa

🗣️ 기품 (氣品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)