🌟 나비

☆☆   Danh từ  

1. 가는 몸통에 예쁜 무늬가 있는 넓적한 날개를 가지고 있고 긴 대롱으로 꿀을 빨아 먹으며 사는 곤충.

1. CON BƯỚM, BƯƠM BƯỚM: Loại côn trùng có thân mảnh, cánh rộng có hoa văn đẹp, dùng kim hút mật để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나비 한 마리.
    One butterfly.
  • 나비가 날아다니다.
    Butterflies fly.
  • 나비가 꽃에 앉다.
    Butterflies sit on flowers.
  • 나비가 훨훨 날다.
    Butterflies flutter.
  • 나비를 잡다.
    Catch a butterfly.
  • 나비를 채집하다.
    Gather butterflies.
  • 나비 한 마리가 나풀나풀 날아서 사뿐히 꽃에 앉았다.
    A butterfly fluttered and sat gently on the flower.
  • 벌써 여기저기 꽃이 피고 아름다운 나비가 날아다니는 봄이 되었다.
    It has already become spring, with flowers everywhere and beautiful butterflies flying.
  • 번데기에서 갓 나온 노란색 나비 한 마리가 하늘로 날아오르기 위해 날갯짓을 했다.
    A yellow butterfly fresh from the pupa flapped its wings to soar into the sky.
  • 엄마, 우리 집 마당에도 나비가 많이 날아들었으면 좋겠어요.
    Mom, i hope there are lots of butterflies in my yard.
    그럼 꽃을 많이 심자.
    Then let's plant a lot of flowers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나비 (나비)
📚 thể loại: Loài côn trùng  


🗣️ 나비 @ Giải nghĩa

🗣️ 나비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28)