🌟 내리붓다

Động từ  

1. 눈이나 비가 매우 많이 오다.

1. RƠI XUỐNG, TRÚT XUỐNG: Mưa hay tuyết rơi rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내리붓는 눈.
    Dropping snow.
  • 내리붓는 비.
    A heavy rain.
  • 눈발이 내리붓다.
    Snow falls down.
  • 빗줄기가 내리붓다.
    The rain is pouring down.
  • 폭포처럼 내리붓다.
    Fall like a waterfall.
  • 하늘에서는 굵은 빗줄기가 내리붓고 있었다.
    Heavy rain was pouring down in the sky.
  • 빗줄기는 폭포처럼 내리부었고 바람이 무섭게 불었다.
    The rain fell like a waterfall and the wind blew fiercely.
  • 우산 없이 나갈 수 있을까?
    Can we get out without an umbrella?
    밖에 비가 저렇게 내리붓는데 우산 없이 어떻게 가.
    How can i go without an umbrella when it's raining like that outside?

2. 액체를 위에서 아래로 마구 붓다.

2. ĐỔ XUỐNG: Đổ chất lỏng xối xả từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭포가 내리붓다.
    The falls fall.
  • 물을 내리붓다.
    Drop the water.
  • 술을 내리붓다.
    Pour down one's drink.
  • 그릇에 내리붓다.
    Drop down on the bowl.
  • 잔에 내리붓다.
    Pour down on a glass.
  • 아버지께서 맥주를 잔에 내리부으셨다.
    My father poured beer down the glass.
  • 폭포는 엄청난 소리를 내면서 좁은 계곡 아래로 물을 내리붓고 있었다.
    The waterfall was pouring water down a narrow valley, making a tremendous noise.
  • 무슨 비가 이렇게 와?
    What kind of rain is it?
    그러게. 꼭 하늘에서 큰 물동이로 물을 내리붓고 있는 것 같아.
    Yeah. it's like pouring water from the sky with a big bucket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내리붓다 (내리붇따) 내리부어 () 내리부으니 () 내리붓는 (내리분는)

🗣️ 내리붓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)