🌟 기름칠 (기름 漆)

Danh từ  

1. 기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르는 일.

1. VIỆC BÔI DẦU MỠ: Việc bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름칠이 끝나다.
    The oiling is done.
  • 기름칠이 덜 되다.
    Be less greased.
  • 기름칠을 하다.
    Grease.
  • 기름칠로 번들거리다.
    Fluff with grease.
  • 나는 기계가 녹스는 것을 예방하기 위해 기계에 기름칠을 했다.
    I oiled the machine to prevent it from rusting.
  • 자전거 체인에 기름칠을 했더니 바퀴가 훨씬 더 부드럽게 돌아갔다.
    I oiled the bicycle chain and the wheels turned much smoother.
  • 왜 이렇게 창문이 뻑뻑하지?
    Why is the window so stiff?
    기름칠이라도 좀 해야겠네.
    I'm gonna have to grease it up.

2. (비유적으로) 뇌물 주는 일.

2. (SỰ) BÔI TRƠN: (Cách nói ẩn dụ) Việc đưa hối lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름칠이 통하다.
    Oil works.
  • 기름칠이 필요하다.
    We need oiling.
  • 기름칠을 요구하다.
    Demand oiling.
  • 기름칠을 하다.
    Grease.
  • 나는 직장에서 기름칠이 은밀하게 이뤄지는 것을 목격했다.
    I saw oiling secretly at work.
  • 그 영업 직원은 거래처에 관행처럼 기름칠을 하고 있었다.
    The salesperson was oiling the client as usual.
  • 그 사람이 요구를 들어주지 않으면 기름칠이라도 해.
    If he doesn't comply with your request, at least grease him.
    뇌물 안 받기로 유명한 사람이라서 소용없을 거예요.
    He's famous for not taking bribes, so it won't work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름칠 (기름칠)
📚 Từ phái sinh: 기름칠하다(기름漆하다): 기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)