🌟 긍정적 (肯定的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.

1. SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긍정적인 태도.
    Positive attitude.
  • 긍정적으로 답하다.
    Answer positively.
  • 긍정적으로 받아들이다.
    Accept positively.
  • 긍정적으로 생각하다.
    Think positively.
  • 긍정적으로 여기다.
    Be positive.
  • 그 논문의 주장은 심사 위원들에게 긍정적으로 받아들여졌다.
    The thesis's arguments were positively accepted by the judges.
  • 사원들은 회사의 새로운 방침을 긍정적으로 여기는 듯했다.
    The employees seemed to take a positive view of the company's new policy.
  • 승규가 내 의견에 동의하는 것일까?
    Does seung-gyu agree with me?
    고개를 끄덕이는 것으로 보아 긍정적으로 생각하는 것 같아.
    I think he's positive, given his nod.
Từ trái nghĩa 부정적(否定的): 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것., 바람직하지 못한 …

2. 바람직하거나 좋게 볼 만한 것.

2. SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ QUẢ QUYẾT: Việc đáng xem là tốt hoặc có ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긍정적인 가치.
    Positive value.
  • 긍정적인 방향.
    Positive direction.
  • 긍정적인 사고방식.
    Positive thinking.
  • 긍정적인 성과.
    Positive performance.
  • 긍정적인 전망.
    Positive outlook.
  • 매사에 긍정적인 사고방식은 삶을 더욱 행복하고 풍요롭게 만든다.
    Positive thinking in everything makes life happier and richer.
  • 어떤 결정을 할 때에는 긍정적인 면뿐 아니라 부정적인 면도 고려해야 한다.
    When making a decision, consider not only the positive side but also the negative side.
  • 내년 우리나라의 경제 전망은 어떻습니까?
    What is our economic outlook for next year?
    경기가 호황을 이룰 것이라고 긍정적으로 예상하고 있습니다.
    We're positive that the economy will boom.
Từ trái nghĩa 부정적(否定的): 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것., 바람직하지 못한 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긍정적 (긍ː정적)
📚 Từ phái sinh: 긍정(肯定): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

🗣️ 긍정적 (肯定的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138)