🌟 기겁하다 (氣怯 하다)

Động từ  

1. 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질리다.

1. HOẢNG HỐT: Đột nhiên hoảng sợ hay quá ngạc nhiên như thể sắp ngạt thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기겁하여 빠져나오다.
    Get out in a panic.
  • 기겁해서 달아나다.
    Flee in a fright.
  • 깜짝 놀라며 기겁하다.
    Surprised with astonishment.
  • 도둑은 개가 짖는 소리에 기겁해서 달아났다.
    The thief ran away in fright at the barking of the dog.
  • 지수는 도로 위에 죽어 있는 고양이를 보고 기겁해서 차를 급히 세웠다.
    Jisoo was startled to see a dead cat on the road and stopped the car hurriedly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기겁하다 (기거파다)
📚 Từ phái sinh: 기겁(氣怯): 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67)