🌟 기겁하다 (氣怯 하다)

Động từ  

1. 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질리다.

1. HOẢNG HỐT: Đột nhiên hoảng sợ hay quá ngạc nhiên như thể sắp ngạt thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기겁하여 빠져나오다.
    Get out in a panic.
  • Google translate 기겁해서 달아나다.
    Flee in a fright.
  • Google translate 깜짝 놀라며 기겁하다.
    Surprised with astonishment.
  • Google translate 도둑은 개가 짖는 소리에 기겁해서 달아났다.
    The thief ran away in fright at the barking of the dog.
  • Google translate 지수는 도로 위에 죽어 있는 고양이를 보고 기겁해서 차를 급히 세웠다.
    Jisoo was startled to see a dead cat on the road and stopped the car hurriedly.

기겁하다: be shocked; be startled; be astonished,ぎょうてんする【仰天する】。きょうがくする【驚愕する】。おどろく【驚く】,être effrayé, être consterné, être affolé,pasmarse, aturdirse, trastornarse, paralizarse,يفجع,цочирдох, айх,hoảng hốt,ตกตะลึง, ตกใจ, กลัว, ตกใจกลัว,terkejut, terguncang,испугаться; напугаться,惊吓,惊慌,惊惧,胆怯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기겁하다 (기거파다)
📚 Từ phái sinh: 기겁(氣怯): 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67)