🌟 기계적 (機械的)

Định từ  

1. 기계를 이용하는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계적 생산.
    Mechanical production.
  • 기계적 에너지.
    Mechanical energy.
  • 식품 공학 분야에서는 식품의 제조 장비 등의 기계적 장치들에 대해서도 연구한다.
    In the field of food engineering, mechanical devices such as manufacturing equipment of food are also studied.

2. 기계와 관련된.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계적 결함.
    Mechanical defects.
  • 기계적 성질.
    Mechanical properties.
  • 기계적 장치.
    Mechanical devices.
  • 승규는 휴대폰에 기계적 결함이 생겨 수리를 받았다.
    Seung-gyu had a mechanical problem with his cell phone and was repaired.

3. 기계처럼 정확하고 규칙적인.

3. MANG TÍNH MÁY MÓC: Mang tính chính xác và quy tắc như cỗ máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계적 손놀림.
    Mechanical dexterity.
  • 기계적 정확성.
    Mechanical accuracy.
  • 기계적 질서.
    Mechanical order.
  • 부품을 조립하는 작업은 섬세함과 기계적 정확성을 요구한다.
    The work of assembling parts requires delicacy and mechanical accuracy.
  • 그 요리사는 숙련된 기계적 손놀림으로 짧은 시간에 많은 양의 음식을 만들어 냈다.
    The cook produced a large amount of food in a short time with his skilled mechanical handwork.

4. 인간의 감정이나 창의성 없이 맹목적이고 수동적으로 하는.

4. MANG TÍNH MÁY MÓC: Làm một cách thụ động và áp đặt chứ không có sự sáng tạo hay tình cảm của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계적 교육.
    Mechanical training.
  • 기계적 사고.
    Mechanical accidents.
  • 기계적 인간관계.
    Mechanical relationships.
  • 지수는 기계적 암기는 잘하지만, 글짓기처럼 능동적인 활동에는 미숙하다.
    The index is good at mechanical memorization, but not good at active activities such as writing.
  • 그 회사는 기계적 사고를 하는 사람이 아닌 창의적이고 적극적인 인재를 선호한다.
    The company prefers creative and active talent, not mechanical thinkers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기계적 (기계적) 기계적 (기게적)
📚 Từ phái sinh: 기계(機械): 일정한 일을 하는 도구나 장치., (비유적으로) 기계처럼 정확하고 능숙하게…


🗣️ 기계적 (機械的) @ Giải nghĩa

🗣️ 기계적 (機械的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)