🌟 다리미

☆☆   Danh từ  

1. 뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구.

1. BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스팀 다리미.
    Steam iron.
  • 다리미로 다리다.
    Iron.
  • 어머니는 습기 때문에 눅눅해진 옷을 다리미로 살짝 다려 보송보송하게 해 주셨다.
    My mother pressed the damp clothes slightly with an iron to keep them soft.
  • 세탁소 아저씨는 바지에 물을 뿌리고는 뜨거운 다리미를 눌러 바지의 구김을 깨끗이 펴 주었다.
    The laundry man sprayed water on his pants and pressed the hot iron to straighten out the creases in his pants.
  • 손수건을 다렸는데 너무 빳빳해졌어.
    I ironed my handkerchief and it got too stiff.
    다음부터는 다른 옷을 다리고서 다리미에 남은 열로 손수건을 다려 봐.
    Next time, iron the other clothes and iron the handkerchief with the heat left on the iron.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다리미 (다리미)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

🗣️ 다리미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Tâm lí (191) Hẹn (4) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Luật (42)