Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬질꼬질하다 (꼬질꼬질하다) • 꼬질꼬질한 (꼬질꼬질한) • 꼬질꼬질하여 (꼬질꼬질하여) 꼬질꼬질해 (꼬질꼬질해) • 꼬질꼬질하니 (꼬질꼬질하니) • 꼬질꼬질합니다 (꼬질꼬질함니다) 📚 Từ phái sinh: • 꼬질꼬질: 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양.
꼬질꼬질하다
꼬질꼬질한
꼬질꼬질하여
꼬질꼬질해
꼬질꼬질하니
꼬질꼬질함니다
Start 꼬 꼬 End
Start
End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365)