🌟 꼬집다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬집다 (
꼬집따
) • 꼬집는 (꼬짐는
) • 꼬집어 (꼬지버
) • 꼬집으니 (꼬지브니
) • 꼬집습니다 (꼬집씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬집히다: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다., 기분…
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể
🗣️ 꼬집다 @ Ví dụ cụ thể
- 뺨을 꼬집다. [뺨]
- 풍자적으로 꼬집다. [풍자적 (諷刺的)]
- 허벅지를 꼬집다. [허벅지]
🌷 ㄲㅈㄷ: Initial sound 꼬집다
-
ㄲㅈㄷ (
깨지다
)
: 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP TAN, BỊ ĐẬP VỠ, BỊ VỠ TAN: Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 불이나 빛이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT: Lửa hay ánh sáng bị mất đi. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 바닥 등이 내려앉아 빠지다.
☆
Động từ
🌏 LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống. -
ㄲㅈㄷ (
꾸짖다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.
☆
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới. -
ㄲㅈㄷ (
꼬집다
)
: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
☆
Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ. -
ㄲㅈㄷ (
꿰지다
)
: 터지거나 찢어지다.
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra. -
ㄲㅈㄷ (
꼴 좋다
)
: 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
🌏 GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai. -
ㄲㅈㄷ (
끄집다
)
: 무엇을 끌어 집다.
Động từ
🌏 KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.
• Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119)