🌟 꼬집다

  Động từ  

1. 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.

1. CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼을 꼬집다.
    Pinch the ball.
  • 뺨을 꼬집다.
    Pinch the cheek.
  • 살을 꼬집다.
    Pinch the flesh.
  • 허벅지를 꼬집다.
    Pinch one's thighs.
  • 아프게 꼬집다.
    Pinch painfully.
  • 선생님은 숙제를 안 해 온 아이들의 볼을 세게 꼬집었다.
    The teacher pinched the cheeks of the children who had not done their homework.
  • 영수가 내 팔을 세게 꼬집자 팔에는 붉은 자국이 선명하게 생겼다.
    When young-su pinched my arm hard, the red marks appeared clearly on my arm.
  • 이게 꿈인지 현실인지 믿기지 않아.
    I can't believe this is a dream or a reality.
    내가 한번 꼬집어 줄까?
    Do you want me to pinch you?

2. 어떤 사실에 대해 분명하게 말해서 지적하거나 들춰내다.

2. VẠCH TRẦN, BÓC TRẦN: Nói rõ về sự thật nào đó để chỉ trích hoặc phát hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬집는 말.
    Pinching horse.
  • 꼬집어 말하다.
    Pinch.
  • 무능함을 꼬집다.
    Pinch at incompetence.
  • 실수를 꼬집다.
    Pinch a mistake.
  • 실태를 꼬집다.
    Pinch the actual state.
  • 약점을 꼬집다.
    Pinch at weakness.
  • 어리석음을 꼬집다.
    Pinch stupidity.
  • 잘못을 꼬집다.
    Pinch a fault.
  • 그 작가는 우화를 통해서 사람들의 어리석음을 꼬집었다.
    The writer pinched people's folly through fables.
  • 김 감독은 돈을 벌기 위한 영화만이 판친다고 꼬집으면서 영화계를 신랄하게 비판했다.
    Director kim harshly criticized the film industry, pointing out that only movies for making money are sold.
  • 김 선생은 다른 사람의 결점을 너무 잘 지적해.
    Mr. kim points out other people's faults too well.
    그래도 나는 그렇게 꼬집어서 말해 주니 고칠 점을 확실히 알겠던데.
    But i'm sure i know what to fix by pinching you like that.

3. 기분이 상하게 비틀어 말하다.

3. NÓI MÓC, NÓI XÉO: Nói móc làm tâm trạng bị tổn thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬집는 말.
    Pinching horse.
  • 꼬집는 소리.
    Pinch.
  • 꼬집는 듯한 말투.
    Pinching tone.
  • 아픈 곳을 꼬집다.
    Pinch a sore spot.
  • 아프게 꼬집다.
    Pinch painfully.
  • 그는 아무 뜻 없이 한 말이라고 했지만, 아무래도 내 상황을 꼬집는 말인 것 같아서 기분이 나빴다.
    He said it meant nothing, but i felt bad because it seemed to pinch my situation.
  • 나는 사람들 앞에서 굳이 아픈 곳을 꼬집는 영수가 미워 보였다.
    I hated young-soo pinching a sore spot in front of people.
  • 그는 못마땅한 얼굴로 꼬집는 소리를 하며 투덜거렸다.
    He grumbled, pinching with an disapproving face.
  • 좋은 말로 해도 될 것을 꼬집어 말하니 기분이 좋을 리가 없다.
    It can't be pleasant to pinch what can be said in good words.
  • 넌 이번 시험에 떨어져서 백수가 되었으니 이제 아주 시간이 많겠구나 .
    You must have a lot of time now since you failed this exam.
    넌 꼭 그렇게 남의 아픈 데를 꼬집어야겠니?
    Do you really have to pinch someone's pain like that?
  • 잘 되었네. 이참에 학교도 그만두지 그래?
    That's great. why don't you quit school this time?
    엄마! 꼭 그렇게 꼬집듯 말씀하셔야 해요?
    Mom! do you have to pinch me like that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬집다 (꼬집따) 꼬집는 (꼬짐는) 꼬집어 (꼬지버) 꼬집으니 (꼬지브니) 꼬집습니다 (꼬집씀니다)
📚 Từ phái sinh: 꼬집히다: 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다., 기분…
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể  

🗣️ 꼬집다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119)