🌟 날갯짓

Danh từ  

1. 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동.

1. ĐẬP CÁNH, VỖ CÁNH: Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새들의 날갯짓.
    Birds' wings.
  • 힘찬 날갯짓.
    Powerful flapping.
  • 날갯짓을 하다.
    Flying.
  • 먹이를 먹고 있던 한 떼의 새들이 호수에서 날갯짓을 하며 일제히 날아올랐다.
    A flock of birds, who were feeding, rose in unison, flapping their wings from the lake.
  • 나무 위에서는 새끼 새가 어미에게 날갯짓을 배우며 날아갈 준비를 하고 있었다.
    On the tree, the young bird was preparing to fly, learning to wing from its mother.
  • 갈매기는 날갯짓을 하며 날기도 하지만, 어떤 때는 날개를 편 채 바람을 이용해 날기도 한다.
    Seagulls fly with wings, but sometimes they fly with their wings open using the wind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날갯짓 (날개찓) 날갯짓 (날개찓) 날갯짓이 (날개찌시날갣찌시) 날갯짓도 (날개찓또날갣찓또) 날갯짓만 (날개찐만날갣찐만)
📚 Từ phái sinh: 날갯짓하다: 날개 치는 짓을 하다.

🗣️ 날갯짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99)