🌟 날갯짓
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날갯짓 (
날개찓
) • 날갯짓 (날개찓
) • 날갯짓이 (날개찌시
날갣찌시
) • 날갯짓도 (날개찓또
날갣찓또
) • 날갯짓만 (날개찐만
날갣찐만
)
📚 Từ phái sinh: • 날갯짓하다: 날개 치는 짓을 하다.
🗣️ 날갯짓 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㅈ: Initial sound 날갯짓
-
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.
☆
Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng . -
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM LẠC QUAN: Cái nhìn tích cực và hi vọng về thế gian hay cuộc đời. -
ㄴㄱㅈ (
농경지
)
: 농사를 짓는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG, ĐẤT CANH TÁC: Đất làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㅈ (
농구장
)
: 농구를 하는 경기장.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG RỔ: Địa điểm được tạo ra để thi đấu bóng rổ. -
ㄴㄱㅈ (
날갯짓
)
: 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동.
Danh từ
🌏 ĐẬP CÁNH, VỖ CÁNH: Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.
• Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70)