🌟 내정 (內定)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내정 (
내ː정
)
📚 Từ phái sinh: • 내정되다(內定되다): 겉으로 드러나지 않고 내부적으로 정해지다., 임명이나 승진, 탈락 … • 내정하다(內定하다): 겉으로 드러내지 않고 내부적으로 정하다., 임명이나 승진, 탈락 등…
🌷 ㄴㅈ: Initial sound 내정
-
ㄴㅈ (
낮잠
)
: 낮에 자는 잠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày. -
ㄴㅈ (
나중
)
: 일정한 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua. -
ㄴㅈ (
남자
)
: 남성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam. -
ㄴㅈ (
늦잠
)
: 아침에 늦게까지 자는 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy. -
ㄴㅈ (
논쟁
)
: 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내지
)
: ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'. -
ㄴㅈ (
냉정
)
: 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó. -
ㄴㅈ (
눈짓
)
: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì. -
ㄴㅈ (
농장
)
: 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp. -
ㄴㅈ (
낙제
)
: 진학이나 진급을 하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU BAN: Việc không đạt được tiêu chuẩn nhất định nên không thể tiếp tục học hoặc lên lớp. -
ㄴㅈ (
남짓
)
: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút. -
ㄴㅈ (
냉전
)
: 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao... -
ㄴㅈ (
녹지
)
: 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch. -
ㄴㅈ (
누전
)
: 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện. -
ㄴㅈ (
논증
)
: 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó. -
ㄴㅈ (
내장
)
: 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)