🌟 내정 (內定)

Danh từ  

2. 겉으로 드러내지 않고 내부적으로 정함.

2. QUYẾT ĐỊNH NỘI BỘ: Sự quyết định mang tính nội bộ và không để lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내정이 되다.
    Become an internal government.
  • Google translate 내정을 하다.
    Internal affairs.
  • Google translate 어머니는 내심 지수를 며느릿감으로 내정을 해 두고 계셨다.
    My mother had her innermost jisoo as a daughter-in-law.
  • Google translate 부품 가격이 올라서 새로 출시한 자동차의 소비자 가격이 처음의 내정 가격보다 비싸졌다.
    The price of parts has risen, making the consumer price of the newly released car more expensive than the initial fixed price.

내정: deciding secretly,ないてい【内定】,décision officieuse,decisión interna, decisión informal,تعيين داخلي ، تقرير بصورة غير رسميّة,дотроо шийдвэрлэх,quyết định nội bộ,การตัดสินภายใน, การกำหนดภายใน,pemutusan di dalam hati, pemutusan secara intern,внутренний,内定,

1. 임명이나 승진, 탈락 등에 관한 일을 내부에서 미리 정함.

1. QUYẾT ĐỊNH NỘI BỘ, SỰ SẮP ĐẶT NỘI BỘ: Sự quyết định được đưa ra trước trong nội bộ những việc liên quan đến bổ nhiệm, thăng tiến hay sa thải…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국무총리 내정.
    Nominating prime minister.
  • Google translate 사장 내정.
    Nominating the president.
  • Google translate 장관 내정.
    Nominating ministers.
  • Google translate 후보자 내정.
    Nominating candidates.
  • Google translate 내정이 되다.
    Become an internal government.
  • Google translate 내정을 하다.
    Internal affairs.
  • Google translate 새로 사장이 될 인물은 이사회를 통해 이미 내정이 되어 있다.
    The new president has already been appointed through the board of directors.
  • Google translate 대통령은 이미 새로운 장관 후보에 대한 내정을 해 둔 것으로 알려졌다.
    The president is known to have already made an appointment for a new minister nominee.
  • Google translate 이번 승진 대상자는 이미 내정이 끝났고 발표만 남아 있다는 소문이 돌았다.
    Rumor has it that the candidates for this promotion have already been appointed and that only the announcement remains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내정 (내ː정)
📚 Từ phái sinh: 내정되다(內定되다): 겉으로 드러나지 않고 내부적으로 정해지다., 임명이나 승진, 탈락 … 내정하다(內定하다): 겉으로 드러내지 않고 내부적으로 정하다., 임명이나 승진, 탈락 등…

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52)