🌟 냉랭히 (冷冷 히)

Phó từ  

1. 온도가 낮아서 차게.

1. MỘT CÁCH LÀNH LẠNH, MỘT CÁCH LẠNH LẼO: Lạnh vì nhiệt độ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉랭히 되다.
    Cool down.
  • 냉랭히 변하다.
    Change cold.
  • 냉랭히 식다.
    Cool down.
  • 십일월이 되자 초겨울 날씨가 되면서 기온이 냉랭히 변했다.
    By december the temperature changed cold as the early winter weather came.
  • 보일러를 꺼 두고 외출했더니 방바닥이 냉랭히 식어 버렸다.
    When i left the boiler off and went out, the floor cooled down.
  • 오늘 정말 춥네요.
    It's really cold today.
    정말 온몸이 냉랭히 얼어붙는 것 같아.
    I feel like i'm freezing my whole body.

2. 태도 등이 다정하지 않고 차갑게.

2. MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH LẠNH NHẠT: Một cách thật nhạt nhẽo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉랭히 대꾸하다.
    Coldly retort.
  • 냉랭히 대답하다.
    Give a cold answer.
  • 냉랭히 대하다.
    Treat coldly.
  • 냉랭히 말하다.
    Speak coldly.
  • 냉랭히 쳐다보다.
    To stare coldly.
  • 친구들은 어느 날 갑자기 내 쪽을 냉랭히 쏘아보더니 나를 따돌리기 시작했다.
    My friends suddenly stared coldly at me one day and began to ostracize me.
  • 지수는 나에게 화가 났는지 묻는 말에 싸늘한 목소리로 냉랭히 대답했다.
    When asked if she was angry with me, jisoo answered in a cold voice.
  • 요즘 민준이가 나를 냉랭히 대하는 것 같아.
    I think min-joon's been treating me cold lately.
    그래? 너한테 서운한 일이 있나?
    Is that so? is something upsetting you?
Từ đồng nghĩa 냉담히(冷淡히): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉랭히 (냉ː냉히)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Xem phim (105) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52)