🌟 냉랭히 (冷冷 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉랭히 (
냉ː냉히
)
🌷 ㄴㄹㅎ: Initial sound 냉랭히
-
ㄴㄹㅎ (
나란히
)
: 줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY NGẮN, NGAY HÀNG THẲNG LỐI: Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào. -
ㄴㄹㅎ (
날렵히
)
: 가볍고 재빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Một cách nhẹ nhàng và nhanh lẹ. -
ㄴㄹㅎ (
노령화
)
: 전체 인구에서 65세 이상의 노년 인구 비율이 높아지는 현상.
Danh từ
🌏 GIÀ HOÁ: Hiện tượng tỉ lệ dân số người già trên 65 tuổi trong tổng thể dân số gia tăng. -
ㄴㄹㅎ (
냉랭히
)
: 온도가 낮아서 차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẠNH, MỘT CÁCH LẠNH LẼO: Lạnh vì nhiệt độ thấp. -
ㄴㄹㅎ (
논리학
)
: 바르게 판단하고 인식하기 위한 생각의 형식과 방법 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 MÔN LÔ GIC HỌC: Môn học nghiên cứu hình thức và phương pháp suy nghĩ để nhận thức và phán đoán đúng đắn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119)