🌟 늙은이

Danh từ  

1. 중년이 지난 나이 많은 사람.

1. NGƯỜI GIÀ, CỤ GIÀ: Người đã qua tuổi trung niên, nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘없는 늙은이.
    A powerless old man.
  • 늙은이의 말.
    Old man's horse.
  • 늙은이의 가르침.
    The teachings of an old man.
  • 늙은이의 지혜.
    The wisdom of an old man.
  • 젊은이와 늙은이.
    Young and old.
  • 늙은이로 취급하다.
    Treat as an old man.
  • 이 복덕방에는 언제나 세 명의 늙은이가 모여 있었다.
    There were always three old men gathered in this hall.
  • 저 산속에 산다는 늙은이는 마을 사람들 사이에서 점을 잘 치기로 유명했다.
    The old man who lived in that mountain was famous among the villagers for his good fortune-telling.
  • 앙상하게 야윈 늙은이의 어디서 그런 힘이 나오는지 늙은이가 노를 젓자 배가 쑥쑥 앞으로 나아갔다.
    Where such strength came from the scrawny old man, the old man's oars, and the boat ploughed forward.
  • 할아버지, 이 자리에 앉으세요.
    Grandpa, take this seat.
    고맙네. 늙은이를 위해 자리를 비켜줄 줄 아는 착한 젊은이로군.
    Thank you. you're a good young man who knows how to make room for an old man.
Từ đồng nghĩa 노인(老人): 나이가 들어 늙은 사람.
Từ trái nghĩa 젊은이: 나이가 젊은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늙은이 (늘그니)


🗣️ 늙은이 @ Giải nghĩa

🗣️ 늙은이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78)