🌟 늙은이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늙은이 (
늘그니
)
🗣️ 늙은이 @ Giải nghĩa
- 늙다리 : (낮잡아 이르는 말로) 늙은이.
🗣️ 늙은이 @ Ví dụ cụ thể
- 노망난 늙은이. [노망나다 (老妄나다)]
- 기진한 늙은이. [기진하다 (氣盡하다)]
- 노쇠한 늙은이. [노쇠하다 (老衰하다)]
🌷 ㄴㅇㅇ: Initial sound 늙은이
-
ㄴㅇㅇ (
노여움
)
: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.
☆
Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ. -
ㄴㅇㅇ (
늙은이
)
: 중년이 지난 나이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ, CỤ GIÀ: Người đã qua tuổi trung niên, nhiều tuổi. -
ㄴㅇㅇ (
눈웃음
)
: 소리 내지 않고 눈의 표정으로 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI BẰNG MẮT: Nụ cười không thành tiếng, biểu cảm bằng mắt.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78)