🌟 급격하다 (急激 하다)

  Tính từ  

1. 변화의 속도가 매우 빠르다.

1. NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급격한 감소.
    A sharp decline.
  • 급격한 발달.
    Rapid development.
  • 급격하게 나빠지다.
    Fasterly worse.
  • 급격하게 변화하다.
    Rapidly change.
  • 급격하게 좋아지다.
    Become rapidly better.
  • 급격하게 증가하다.
    Increase rapidly.
  • 급격하게 하락하다.
    Falling sharply.
  • 청소년기에는 이차 성징이 오면서 신체적으로 급격한 변화를 겪게 된다.
    In adolescence, secondary sexuality comes and undergoes drastic physical changes.
  • 환자의 체온이 급격하게 떨어지면서 빠르게 몸이 차가워졌다.
    The patient's body temperature dropped sharply and quickly cooled down.
  • 너희 할아버지께서 돌아가셨다면서?
    I heard your grandfather passed away.
    응. 상태가 급격하게 나빠지셔서 입원하고 얼마 안 돼서 돌아가셨어.
    Yeah. he died shortly after being hospitalized because his condition deteriorated rapidly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급격하다 (급껴카다) 급격한 (급껴칸) 급격하여 (급껴카여) 급격해 (급껴캐) 급격하니 (급껴카니) 급격합니다 (급껴캄니다)

🗣️ 급격하다 (急激 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)