🌟 늦더위

Danh từ  

1. 여름이 다 가도록 사라지지 않는 더위.

1. CÁI NÓNG CUỐI HÈ: Cái nóng khi mùa hè đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늦더위가 가시다.
    The late heat is gone.
  • 늦더위가 기승을 부리다.
    The late heat is raging.
  • 늦더위가 물러가다.
    The late heat receded.
  • 늦더위가 심하다.
    The late heat is severe.
  • 늦더위가 지속되다.
    The late heat lasts.
  • 늦더위를 잡다.
    Catch the late heat.
  • 구월에 때아닌 늦더위로 많은 사람들이 잠을 이루지 못하고 있다.
    The untimely heat of september keeps many people awake.
  • 오늘 오후에는 소나기가 내려 늦더위가 누그러질 전망이라고 한다.
    It is said that the late heat is expected to abate by showers this afternoon.
  • 올해는 늦더위가 기승을 부려 전국의 평균 기온이 작년에 비해 일 도씩 올라갔다.
    The heat wave of late this year has caused the nation's average temperature to rise by one degree from last year.
  • 추석이 다가오는데도 삼십 도가 넘는 늦더위가 계속되네요.
    Even though chuseok is approaching, the late heat of over thirty degrees continues.
    그러게 말이에요. 추석이 지나야 선선한 가을 날씨가 될 거래요.
    I know. it's supposed to be a cool autumn day after chuseok is over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦더위 (늗떠위)

🗣️ 늦더위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)